🔍
Search:
SỰ KHÁC THƯỜNG
🌟
SỰ KHÁC THƯỜNG
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
서로 다름이 있음.
1
SỰ CÓ KHÁC BIỆT:
Việc có sự khác nhau.
-
2
보통 것과 크게 다름.
2
SỰ KHÁC THƯỜNG:
Sự khác nhiều với cái thông thường.
-
☆☆☆
Danh từ
-
1
정상적인 것과 다름.
1
SỰ KHÁC THƯỜNG:
Sự khác với cái bình thường.
-
2
원래 알고 있던 것과 달리 별나거나 색다름.
2
SỰ DỊ THƯỜNG:
Sự khác biệt hay mới lạ khác với cái vốn đã biết.
-
3
보통과 달라 의심스러움.
3
SỰ KÌ LẠ:
Sự đáng ngờ do khác với thông thường.
-
Danh từ
-
1
상태나 성격, 행동 등이 보통과 아주 다름.
1
SỰ CƯỜNG ĐIỆU, SỰ KHÁC THƯỜNG, SỰ ĐẶC BIỆT:
Việc trạng thái, tính cách hay hành động... rất khác với bình thường.